Chuyển bộ gõ


Vietnamese - English dictionary

Hiển thị từ 1321 đến 1440 trong 1774 kết quả được tìm thấy với từ khóa: dd^
địch họa địch quân địch thủ định
định đề định đoạt định bụng định canh
định cư định giá định hình định hạn
định hồn định hướng định kiến định lệ
định lý định liệu định luật định lượng
định mạng định mức định mệnh định ngữ
định nghĩa định phận định sở định tính
định thần định thức định vị định ước
địt địu đớ đớ họng
đớ lưỡi đới đớn đớn đời
đớn hèn đớn kiếp đớn mạt đớp
đớt độ độ đường độ chừng
độ khẩu độ kinh độ lượng độ thân
độ thế độ trì độ trước độ ví
độ vong độc độc ẩm độc đáo
độc đạo độc đinh độc đoán độc bình
độc bản độc canh độc chất độc chất học
độc chiếm độc giả độc hại độc kế
độc lập độc mộc độc miệng độc nhất
độc quyền độc tài độc tính độc tôn
độc tấu độc tố độc thân độc thần giáo
độc thoại độc trời độc vận đội
đội bảng đội hình đội lốt đội ngũ
đội quân đội sổ đội trưởng độn
độn tóc độn thổ độn vai động
động đào động đĩ động đất động đậy
động đực động binh động cấn động cỡn
động chạm động cơ động danh từ động dao
động dục động dụng động hình động học
động mạch động tác động tâm động tĩnh

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.