Tra Từ
Dịch Nguyên Câu
Bài Dịch
Lớp Ngoại Ngữ
Go47
Tử Vi
English Cấp Tốc
Luyện thi IELTS
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnam-English-Vietnam
English-Vietnam-English
English - Vietnamese 2
Vietnamese
English-Vietnam Technical
Vietnam-English Technical
English-Vietnam Business
Vietnam-English Business
Ee-Vi-En Technical
Vietnam-English Petro
OXFORD LEARNER 8th
OXFORD THESAURUS
LONGMAN New Edition
WORDNET v3.1
ENGLISH SLANG (T.lóng)
ENGLISH Britannica
ENGLISH Heritage 4th
Cambridge Learners
Oxford Wordfinder
Jukuu Sentence Finder
Computer Foldoc
Từ điển Phật học
Phật học Việt Anh
Phật Học Anh Việt
Thiền Tông Hán Việt
Phạn Pali Việt
Phật Quang Hán + Việt
English Medical
English Vietnamese Medical
En-Vi Medication Tablets
Japanese - Vietnamese
Vietnamese - Japanese
Japanese - Vietnamese (NAME)
Japanese - English
English - Japanese
Japanese - English - Japanese
Nhật Hán Việt
Japanese Daijirin
CHINESE - VIETNAM (Simplified)
VIETNAM - CHINESE (Simplified)
CHINESE - VIETNAM (Traditional)
VIETNAM - CHINESE (Traditional)
CHINESE - ENGLISH
ENGLISH - CHINESE
HÁN - VIETNAM
KOREAN - VIETNAM
VIETNAM - KOREAN
KOREAN - ENGLISH
ENGLISH - KOREAN
FRENCH - VIETNAM
VIETNAM - FRENCH
FRE ENG FRE
Larousse Multidico
ENGLISH - THAILAND
THAILAND - ENGLISH
VIETNAM - THAILAND
THAILAND - VIETNAM
RUSSIAN - VIETNAM
VIETNAM - RUSSIAN
RUSSIAN - ENGLISH
ENGLISH - RUSSIAN
GERMAN - VIETNAM
VIETNAM - GERMAN
CZECH - VIETNA
NORWAY - VIETNAM
ITALIAN - VIETNAM
SPAINSH - VIETNAM
VIETNAMESE - SPAINSH
PORTUGUESE - VIETNAM
Language Translation
Vietnamese - French Dictionary
Hiển thị từ
1
đến
120
trong
1334
kết quả được tìm thấy với từ khóa:
d^
da
da đầu
da đỏ
da đồng
da đen
da bát
da bê
da cam
da cóc
da cừu
da chì
da dày
da dê
da dầu
da dẻ
da diết
da gà
da khô
da láng
da lông
da lộn
da liễu
da lươn
da mồi
da nổi hạt
da non
da rạn
da sống
da thịt
da thuộc
da trắng
da trời
da vàng
dai
dai dẳng
dai nhách
dai nhằng
dai sức
dam
dan díu
dan tay
dang
dang dở
danh
danh bạ
danh ca
danh cách
danh cầm
danh dự
danh diện
danh gia
danh giá
danh hiệu
danh hoạ
danh kĩ
danh lam
danh lợi
danh mục
danh ngôn
danh nghĩa
danh nhân
danh nho
danh pháp
danh phận
danh sách
danh sĩ
danh sơn
danh sư
danh tài
danh tính
danh từ
danh thần
danh thắng
danh thủ
danh thiếp
danh tiếng
danh tiết
danh tướng
danh vọng
danh vị
danh y
dao
dao ăn
dao động
dao động đồ
dao động kí
dao động kế
dao bài
dao bào
dao bầu
dao cau
dao cày
dao cạo
dao cầu
dao cắt kính
dao con
dao dài
dao díp
dao gọt
dao găm
dao ghép
dao kéo
dao khắc
dao mỗ
dao ngôn
dao nhíp
dao pha
dao phay
dao phát
dao quắm
dao rọc giấy
dao rựa
dao trầu
dao xếp
day
day dứt
day lưng
dà
dài đườn
dài dòng
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
Xem tiếp
Giới thiệu VNDIC.net
|
Plugin từ diển cho Firefox
|
Từ điển cho Toolbar IE
|
Tra cứu nhanh cho IE
|
Vndic bookmarklet
|
Học từ vựng
|
Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2024
VNDIC.NET
&
VDICT.CO
all rights reserved.