Chuyển bộ gõ

History Search

Vietnamese - French Dictionary

Hiển thị từ 2401 đến 2520 trong 4406 kết quả được tìm thấy với từ khóa: c^
chí khí chí khổ chí lí chí nguy
chí nguyện chí nguyện quân chí như chí phải
chí sĩ chí tâm chí tình chí tôn
chí tử chí thành chí thân chí thiết
chí thiểu chí thiện chí tuyến chí ư
chích chích chích chín chín bệ
chín cây chín chắn chín khúc chín mé
chín mòm chín muồi chín nẫu chín nục
chín nhũn chín nhừ chín rữa chín suối
chín tới chín vàng chính chính đáng
chính biến chính chuyên chính cung chính phủ
chính quy chính quyền chính sách chính tả
chính thức chính trị chíp chíp chíp
chít chít chít chíu chít chò
chò chỉ chòi chòm chòm sao
chòm xóm chòng chòng ảnh chòng chọc
chòng ghẹo chòng vòng chó chó đái
chó đẻ chó đểu chó bông chó biển
chó chết chó dại chó ghẻ chó gio
chó má chó mực chó ngao chó ngộ
chó rừng chó sói chó săn chóc
chóc ngóc chói chói chang chói lói
chói lọi chói loà chói mắt chói tai
chóng chóng mặt chóng vánh chóp
chóp bu chóp chài chóp chép chóp rễ
chót chót vót chôm chôm chôn
chôn cất chôn chân chôn sống chôn vùi
chông chông chà chông chênh chông gai
chù chùa chùa chiền chùi
chùm chùm hum chùn chùn bước

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.