Chuyển bộ gõ


Vietnamese - French Dictionary

Hiển thị từ 961 đến 1080 trong 3671 kết quả được tìm thấy với từ khóa: a^
ống tiền ống trắm ống vôi ống xả
ống xối ống xoắn ốp ốp đồng
ốp-xét ốt dột ồ ạt
ồ ề ồ ồ ồm ồm ồm ộp
ồn ồn ào ồn ã ồng ộc
ệnh ổ bánh mì ổ bi
ổ cắm ổ chuột ổ gà ổ khoá
ổ lợn ổ mắt ổ răng ổ trục
ổi ổi đào ổi găng ổi tiết
ổi trâu ổi xá lị ổn ổn áp
ổn đáng ổn định ổn thoả ễnh
ễnh bụng ễnh ương ỉ eo
ỉa ỉa đái ỉa bậy ỉa chảy
ỉa són ỉa tháo ỉa vào ỉm
ỉu ỉu ỉu ỉu xìu
ịch ịt ịt ịt
ớ này ới ớm ớn
ớn mình ớn rét ớt ớt bột
ớt cựa gà ớt chỉ thiên ớt ngọt ộ ệ
ộc ộc gạch ộn ộn ện
ộp oạp ý ý ý định
ý định ý chí ý chí ý chí luận
ý chừng ý dĩ ý giả ý hội
ý hướng ý kiến ý kiến ý muốn
ý muốn ý nghĩ ý nghĩ ý nghĩa
ý nghĩa ý nguyện ý nhị ý niệm
ý niệm ý tứ ý thích ý thức
ý thức ý thức hệ ý trung nhân ý tưởng
ý tưởng ý vận ý vị ý vị
ăm ắp ăn ăn ảnh ăn ở

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.