Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ốp


poignée
Một ốp mạ
une poignée de plants de riz
presser (quelqu'un de faire quelque chose)
ốp bạn ra đi
presser son ami de partir
appliquer
ốp hai hòn gạch
appliquer une brique contre une autre
servir de renforcement; servir d'appui; servir de contrefort
Tường ốp
mur contrefort; contrefort
(từ cũ, nghĩa cũ) se substituer (au médium)
Thánh ốp đồng
le génie s'est substitué au médium (quand le médium entre en transe)
(cũng nói óp) maigre
Cua óp
crabe maigre



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.