Chuyển bộ gõ


Vietnamese - English dictionary

Hiển thị từ 721 đến 840 trong 2548 kết quả được tìm thấy với từ khóa: a^
ăn da ăn diện ăn gian ăn giá
ăn giải ăn giỗ ăn hại ăn học
ăn hỏi ăn hối lộ ăn hiếp ăn hoa hồng
ăn không ăn khớp ăn kiêng ăn lan
ăn làm ăn lãi ăn lời ăn lương
ăn mày ăn mòn ăn mảnh ăn mặc
ăn mặn ăn mừng ăn nói ăn nằm
ăn năn ăn người ăn nhịp ăn quịt
ăn rỗi ăn sống ăn sương ăn tạp
ăn tết ăn tham ăn thề ăn thừa
ăn thử ăn thua ăn tiêu ăn tiền
ăn tiệc ăn trộm ăn uống ăn vã
ăn vạ ăn vụng ăn xén ăn xổi
ăn xin õng ẹo đa đa âm
đa âm tiết đa đa đa đinh đa đoan
đa bào đa bội đa canh đa cảm
đa cực đa dâm đa dạng đa dục
đa diện đa giác đa hình đa hôn
đa hộc đa huyết đa khoa đa liên
đa mang đa mưu đa nghĩa đa nghi
đa nguyên đa phần đa phu đa phương
đa quốc gia đa sầu đa sự đa số
đa sinh tố đa tài đa tình đa túc
đa tạ đa thê đa thần giáo đa thọ
đa thức đa tiết đa trị đai
đai ốc đai truyền đam đam mê
đan đan lát đan quế đan tâm
đan trì đang đang cai đang khi
đang tay đang tay đang tâm đang thì
đanh đanh thép đao đao binh

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.