|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đanh
| [đanh] | | | (địa phương) như đinh | | | Hard, hard and dry. | | | Tấm gỗ đanh | | A hard and dry board. | | | Sharp (of sounds). | | | Hardened, impessive (of expression). |
(địa phương) như đinh Hard, hard and dry Tấm gỗ đanh A hard and dry board Sharp (of sounds) Hardened, impessive (of expression)
|
|
|
|