Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đanh


[đanh]
(địa phương) như đinh
Hard, hard and dry.
Tấm gỗ đanh
A hard and dry board.
Sharp (of sounds).
Hardened, impessive (of expression).



(địa phương) như đinh
Hard, hard and dry
Tấm gỗ đanh A hard and dry board
Sharp (of sounds)
Hardened, impessive (of expression)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.