Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đang



verb
to be the process of
verb
to take on the responsibility of

[đang]
in the process of...
Kiến nghị đang được xem xét
A petition under consideration
Danh sách bệnh nhân đang (được ) điều trị
List of patients under treatment
Xe đang sửa
A car in the process of being repaired/under repair
" Đang hành lễ "
"Service in progress"
Đừng nói khi người ta đang diễn!
Don't speak while the performance is in progress!
Báo cáo về các chương trình đang thực hiện
To make a report on the programs in progress/under way
Cô ấy ngủ gật khi đang làm việc
She fell asleep while on duty
Tôi đang tập thể dục
I am taking exercise
Lúc ấy tôi đang tập thể dục
At that time, I was taking exercise



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.