Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
westward


I - noun
the cardinal compass point that is a 270 degrees
Syn:
west, due west, W
Hypernyms:
cardinal compass point

II - adjective
moving toward the west
- westbound pioneers
Syn:
westbound, westerly
Similar to:
west

III - adverb
toward the west (Freq. 3)
- they traveled westward toward the setting sun
Syn:
westwards

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "westward"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.