Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Vitus


noun
Christian martyr and patron of those who suffer from epilepsy and Sydenham's chorea (died around 300)
Syn:
St. Vitus
Instance Hypernyms:
martyr, saint


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.