Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
touchy


adjective
1. difficult to handle;
requiring great tact
- delicate negotiations with the big powers
- hesitates to be explicit on so ticklish a matter
- a touchy subject
Syn:
delicate, ticklish
Similar to:
difficult, hard
2. quick to take offense
Syn:
huffy, thin-skinned, feisty
Similar to:
sensitive
Derivationally related forms:
touchiness, huffiness (for: huffy)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "touchy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.