Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
suspended animation


noun
a temporary cessation of vital functions with loss of consciousness resembling death;
usually resulting from asphyxia (Freq. 2)
Hypernyms:
physical condition, physiological state, physiological condition
Hyponyms:
anabiosis


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.