Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
strife


noun
1. lack of agreement or harmony (Freq. 2)
Syn:
discord
Derivationally related forms:
discord (for: discord)
Hypernyms:
disorder
2. bitter conflict;
heated often violent dissension (Freq. 2)
Hypernyms:
conflict, struggle, battle
Hyponyms:
countercurrent, crosscurrent, discord, discordance

Related search result for "strife"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.