Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
stopover


noun
1. a stopping place on a journey
- there is a stopover to change planes in Chicago
Syn:
way station
Hypernyms:
stop
2. a brief stay in the course of a journey
- they made a stopover to visit their friends
Syn:
stop, layover
Derivationally related forms:
lay over (for: layover), stop over, stop (for: stop)
Hypernyms:
stay
Hyponyms:
night-stop, pit stop, stand


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.