Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
spanking


I - noun
the act of slapping on the buttocks
- he gave the brat a good spanking
Derivationally related forms:
spank
Hypernyms:
discipline, correction

II - adjective
quick and energetic
- a brisk walk in the park
- a lively gait
- a merry chase
- traveling at a rattling rate
- a snappy pace
- a spanking breeze
Syn:
alert, brisk, lively, merry, rattling,
snappy, zippy
Similar to:
energetic
Derivationally related forms:
zip (for: zippy), liveliness (for: lively), briskness (for: brisk)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "spanking"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.