Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
seigniory


noun
1. the estate of a seigneur
Syn:
seigneury, signory
Hypernyms:
estate, land, landed estate, acres, demesne
2. the position and authority of a feudal lord
Syn:
seigneury, feudal lordship
Hypernyms:
position, post, berth, office, spot,
billet, place, situation

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "seigniory"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.