Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
seconder


noun
someone who endorses a motion or petition as a necessary preliminary to a discussion or vote
Derivationally related forms:
second
Hypernyms:
supporter, protagonist, champion, admirer, booster, friend

Related search result for "seconde"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.