Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
scourer


noun
1. someone who cleanses by scouring
Derivationally related forms:
scour
Hypernyms:
cleaner
2. someone who travels widely and energetically
- he was a scourer of the seven seas
Hypernyms:
traveler, traveller

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "scour"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.