Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sanctum


noun
1. a place of inviolable privacy
- he withdrew to his sanctum sanctorum, where the children could never go
Syn:
sanctum sanctorum
Hypernyms:
retreat
2. a sacred place of pilgrimage
Syn:
holy place, holy
Hypernyms:
topographic point, place, spot

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sanctum"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.