Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
saltwort


noun
1. bushy plant of Old World salt marshes and sea beaches having prickly leaves;
burned to produce a crude soda ash
Syn:
barilla, glasswort, kali, kelpwort, Salsola kali, Salsola soda
Hypernyms:
shrub, bush
2. low-growing strong-smelling coastal shrub of warm parts of the New World having unisexual flowers in conelike spikes and thick succulent leaves
Syn:
Batis maritima
Hypernyms:
shrub, bush
Member Holonyms:
Batis, genus Batis

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.