Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
rosary



noun
a string of beads used in counting prayers (especially by Catholics) (Freq. 1)
Syn:
prayer beads
Hypernyms:
beads, string of beads

Related search result for "rosary"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.