Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
repossess



verb
1. claim back
Syn:
reclaim
Hypernyms:
get, acquire
Hyponyms:
distrain, foreclose
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Somebody ----s something from somebody
2. regain possession of something
Syn:
take back
Derivationally related forms:
repossession
Hypernyms:
take
Verb Frames:
- Somebody ----s something

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "repossess"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.