Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
public servant


noun
someone who holds a government position (either by election or appointment)
Topics:
election
Hypernyms:
employee
Hyponyms:
social worker, caseworker, welfare worker


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.