Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
pottery



noun
1. ceramic ware made from clay and baked in a kiln (Freq. 10)
Syn:
clayware
Hypernyms:
ceramic ware
Hyponyms:
agateware, lusterware, Wedgwood
Substance Meronyms:
clay
2. the craft of making earthenware (Freq. 1)
Hypernyms:
trade, craft
3. a workshop where clayware is made
Hypernyms:
workshop, shop

Related search result for "pottery"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.