Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
pooler


noun
someone who shares in and contributes to a general fund for use by all
Hypernyms:
partaker, sharer

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pool"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.