Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
polymer


noun
a naturally occurring or synthetic compound consisting of large molecules made up of a linked series of repeated simple monomers
Derivationally related forms:
polymeric, polymerize
Hypernyms:
compound, chemical compound
Hyponyms:
deoxyribonucleic acid, desoxyribonucleic acid, DNA, ribonucleic acid, RNA,
synthetic resin, copolymer, polyurethane, polyurethan, lignin, polyamide,
polymeric amide, silicone, silicone polymer, trimer

Related search result for "polymer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.