Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
pilot program


noun
1. activity planned as a test or trial (Freq. 1)
- they funded a pilot project in six states
Syn:
pilot project
Hypernyms:
test, trial, run
2. a program exemplifying a contemplated series;
intended to attract sponsors
Syn:
pilot film, pilot
Hypernyms:
television program, TV program, television show, TV show


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.