Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Pharaoh



noun
the title of the ancient Egyptian kings
Syn:
Pharaoh of Egypt
Derivationally related forms:
Pharaonic
Hypernyms:
ruler, swayer
Hyponyms:
Cheops, Khufu
Instance Hyponyms:
Tutankhamen

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pharaoh"
  • Words pronounced/spelled similarly to "pharaoh"
    pariah pharaoh

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.