Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
parer


noun
1. a manicurist who trims the fingernails
Derivationally related forms:
pare
Hypernyms:
manicurist
2. a small sharp knife used in paring fruits or vegetables
Syn:
paring knife
Derivationally related forms:
pare
Hypernyms:
knife

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pare"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.