Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
mutton chop


noun
1. chop cut from a mature sheep
Hypernyms:
chop
2. facial hair that has grown down the side of a man's face in front of the ears (especially when the rest of the beard is shaved off)
Syn:
sideburn, burnside, side-whiskers
Hypernyms:
facial hair

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "mutton chop"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.