Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
motion sickness


noun
the state of being dizzy or nauseated because of the motions that occur while traveling in or on a moving vehicle
Syn:
kinetosis
Hypernyms:
ailment, complaint, ill, nausea, sickness
Hyponyms:
airsickness, air sickness, car sickness, seasickness, mal de mer, naupathia


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.