Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
mastoid


I - noun
process of the temporal bone behind the ear at the base of the skull
Syn:
mastoid process, mastoid bone, mastoidal
Hypernyms:
process, outgrowth, appendage
Part Holonyms:
temporal bone, os temporale
Part Meronyms:
mastoidale

II - adjective
1. of or relating to or in the region of the mastoid process
2. relating to or resembling a nipple
Syn:
mastoidal
Pertains to noun:
nipple

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "mastoid"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.