Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
mastoidale


noun
the craniometric point at the lowest point of the mastoid process
Hypernyms:
craniometric point
Part Holonyms:
mastoid, mastoid process, mastoid bone, mastoidal


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.