Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
masquerader


noun
a participant in a masquerade
Syn:
masker, masquer
Derivationally related forms:
mask (for: masker), masquerade
Hypernyms:
participant


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.