Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
marathon



noun
1. any long and arduous undertaking (Freq. 1)
Syn:
endurance contest
Hypernyms:
undertaking, project, task, labor
2. a footrace of 26 miles 385 yards
Derivationally related forms:
marathoner
Hypernyms:
footrace, foot race, run

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "marathon"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.