Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
lucrative


adjective
producing a sizeable profit
- a remunerative business
Syn:
moneymaking, remunerative
Similar to:
profitable
Derivationally related forms:
remunerate (for: remunerative), moneymaking (for: moneymaking)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "lucrative"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.