Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
remunerative




remunerative
[ri'mju:nərətiv]
tính từ
để thưởng, để trả công, để đền đáp
được trả hậu, có lợi
a highly remunerative job
một công việc được trả hậu


/ri'mju:nərətiv/

tính từ
để thưởng, để trả công, để đền đáp
được trả hậu, có lợi

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "remunerative"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.