Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
lowbrow


I - noun
a person who is uninterested in intellectual pursuits
Syn:
philistine, anti-intellectual
Derivationally related forms:
anti-intellectual (for: anti-intellectual), philistine (for: philistine)
Hypernyms:
plebeian, pleb

II - adjective
characteristic of a person who is not cultivated or does not have intellectual tastes
- lowbrow tastes
Syn:
lowbrowed, uncultivated
Similar to:
nonintellectual

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "lowbrow"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.