Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
lion-hunter


noun
1. someone who tries to attract social lions as guests
Hypernyms:
social climber, climber
2. someone who hunts lions
Hypernyms:
hunter, huntsman

Related search result for "lion-hunter"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.