Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
layover


noun
a brief stay in the course of a journey
- they made a stopover to visit their friends
Syn:
stop, stopover
Derivationally related forms:
lay over, stop over (for: stopover), stop (for: stop)
Hypernyms:
stay
Hyponyms:
night-stop, pit stop, stand


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.