Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
lanugo


noun
the fine downy hair covering a human fetus;
normally shed during the ninth month of gestation
Hypernyms:
down, pile

Related search result for "lanugo"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.