Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
kitchen utensil


noun
a utensil used in preparing food
Hypernyms:
utensil
Hyponyms:
cheese cutter, cookie cutter, cooking utensil, cookware, grater,
kitchenware, masher, mincer, mincing machine, mixer, ricer,
rolling pin, seeder, squeezer, tea ball


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.