Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
mincer


noun
a kitchen utensil that cuts or chops food (especially meat) into small pieces
Syn:
mincing machine
Derivationally related forms:
mince
Hypernyms:
kitchen utensil

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "mince"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.