Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
keyed


adjective
1. fitted with or secured by a key
- a keyed instrument
- the locks have not yet been keyed
Ant:
keyless
2. set to a key or tone
Similar to:
tonal

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "key"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.