Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
incipient


adjective
only partly in existence;
imperfectly formed
- incipient civil disorder
- an incipient tumor
- a vague inchoate idea
Syn:
inchoate
Similar to:
early
Derivationally related forms:
incipiency, incipience

Related search result for "incipient"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.