Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
incipient




incipient
[in'sipiənt]
tính từ
chớm, chớm nở, mới bắt đầu, phôi thai
incipient cancer
ung thư mới chớm



khởi sinh, bắt đầu

/in'sipiənt/

tính từ
chớm, chớm nở, mới bắt đầu, phôi thai
incipient cancer ung thư mới chớm

Related search result for "incipient"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.