Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Gita


noun
(Hinduism) the sacred 'song of God' composed about 200 BC and incorporated into the Mahabharata (a Sanskrit epic);
contains a discussion between Krishna and the Indian hero Arjuna on human nature and the purpose of life
Syn:
Bhagavad-Gita, Bhagavadgita
Topics:
Hinduism, Hindooism
Instance Hypernyms:
sacred text, sacred writing, religious writing, religious text
Part Holonyms:
Mahabharata, Mahabharatam, Mahabharatum


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.