Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
frisson


noun
an almost pleasurable sensation of fright
- a frisson of surprise shot through him
Syn:
shiver, chill, quiver, shudder, thrill, tingle
Derivationally related forms:
tingle (for: tingle), thrill (for: thrill), shuddery (for: shudder), shivery (for: shiver), shiver (for: shiver)
Hypernyms:
fear, fearfulness, fright


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.