Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
shuddery


adjective
provoking fear terror
- a scary movie
- the most terrible and shuddery...tales of murder and revenge
Syn:
chilling, scarey, scary, shivery
Similar to:
alarming
Derivationally related forms:
shudder, shiver (for: shivery), scare (for: scarey)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.