Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
flea



noun
any wingless bloodsucking parasitic insect noted for ability to leap (Freq. 1)
Hypernyms:
insect, ectoparasite, ectozoan, ectozoon, epizoan, epizoon
Hyponyms:
Pulex irritans, dog flea, Ctenocephalides canis, cat flea, Ctenocephalides felis,
Ctenocephalides felis, chigger, chigoe flea, Tunga penetrans, sticktight,
sticktight flea, Echidnophaga gallinacea
Member Holonyms:
Siphonaptera, order Siphonaptera

Related search result for "flea"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.